Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
primary sex character


noun
the genetically determined sex characteristics bound up with reproduction (genitals and organs of reproduction)
Syn:
primary sex characteristic, primary sexual characteristic
Hypernyms:
sex characteristic, sexual characteristic, sex character


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.